Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
pháo thủ pháo thuyền pháo xiết pháp
pháp bảo pháp chế pháp danh pháp hóa
pháp học pháp lí pháp lệnh pháp lịnh
pháp luật pháp ngữ pháp nhân pháp quan
pháp quy pháp quyền pháp sư pháp thuật
pháp thuộc pháp trị phát phát âm
phát đạt phát động phát điên phát điện
phát đoan phát ban phát bóng phát biểu
phát binh phát canh phát chẩn phát dục
phát giác phát hành phát hỏa phát hiện
phát huy phát kiến phát lưu phát mại
phát minh phát ngôn phát nguyên phát nhiệt
phát phì phát quang phát rẫy phát sáng
phát sốt phát sinh phát tang phát tài
phát tán phát tích phát thanh phát thanh viên
phát tiết phát triển phát vãng phát vấn
phát xít phát xuất phân phân ủ
phân đạm phân đốt phân định phân đội
phân điểm phân ban phân bào phân bì
phân bón phân bậc phân bắc phân bố
phân bổ phân bộ phân biệt phân bua
phân cách phân công phân cấp phân cắt
phân cục phân cực phân cực kế phân chất
phân chi phân chia phân chim phân chuồng
phân chương trình phân dị phân giác phân giải
phân giới phân hóa phân hóa học phân hạch
phân hạng phân học phân hệ phân hội
phân hiệu phân lân phân lũ phân lập
phân lớp phân liệt phân loài phân loại
phân loại học phân ly phân mục phân minh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.